Change background image
LOVE quotion

Bắt đầu từ 4.53' thứ Hai ngày 17/10/2011


You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Office
Office Ưu tú

Cấp bậc: Ưu tú

Giới tính : Nam

Bài viết : 824

Danh vọng : 1684

Uy tín : 10

Thông số cơ bản các laptop Thinkpad dòng X với thương hiệu IBM

NămModel
IBM
Kích thước màn hình
Kích thước tổng thể
Trọng lượng tối thiểu
Bộ xử lýGhi chú
1992700C10.4" (640 x 480)
297 x 210 x 55 mm
3.45 kg
IBM 486 SLC 25 MHzSpec
199576010.4" (800 x 600)
297 x 210 x 43 mm
2.8 kg
Pentium I 90 MHz
Pentium I 120 MHz
Pentium MMX 166 MHz
Spec
1999
2005
24010.4" (800 x 600)
260 x 202 x 26.6 mm
1.3 kg
Celeron 300 MHz
Celeron 400 MHz
Pentium III 500 MHz
Spec
2000X2012.1" (1024 x 768)
279 x 227 x 25~30 mm
1.6 kg
Celeron 500 MHz
Pentium III 600 MHz
2001X2112.1" (1024 x 768)
279 x 227 x 25~30 mm
1.6 kg
Pentium III 633 MHz
Pentium III 700 MHz
X2212.1" (1024 x 768)
279 x 227 x 25~30 mm
1.56 kg
Pentium III 733 MHz
Pentium III 800 MHz
2002X23
X24
12.1" (1024 x 768)
279 x 227 x 25~30 mm
1.56 kg
Pentium III 866 MHz
Pentium III 1.13 GHz
X3012.1" (1024 x 768)
273 x 223 x 25~30 mm
1.64 kg
Pentium III Mobile 1.06 GHz
Pentium III Mobile 1.20 GHz
2003X3112.1" (1024 x 768)
273 x 223 x 30.2 mm
1.64 kg
Pentium M (Banias) 1.3 GHz
Pentium M (Banias) 1.7 GHz
X4012.1" (1024 x 768)
268 x 211 x 21~27 mm
1.23 kg
Pentium M (Banias) 1.3 GHz
Pentium M (Dothan) 1.6 GHz
2005
2006
X41
X41t
12.1" (1024 x 768)
268 x 211 x 21~27 mm
1.22 kg (+ 6-cell battery)
Pentium M (Dothan) 1.5 GHz
Pentium M (Dothan) 1.6 GHz
X3212.1" (1024 x 768)
273 x 223 x 30.2 mm
1.65 kg
Pentium M (Dothan) 1.6 GHz
Pentium M (Dothan) 2.0 GHz
Guide
2006X60
X60s
X60t
12.1" (1024 x 768)
268 x 211 x 20~35.2 mm
1.43 kg (X60), 1.38 kg (X60s)
Core Solo T1300 (1.6 GHz)
Core Duo T2500 (2.0 GHz)
Core 2 Duo L7400 (1.5 GHz)
.
Thông số cơ bản các laptop Thinkpad dòng X
      
DuyHung
DuyHung Xuất sắc

Cấp bậc: Xuất sắc

Giới tính : Nam

Bài viết : 1260

Danh vọng : 2272

Uy tín : 32

Thông số cơ bản các laptop Thinkpad dòng X với thương hiệu Lenovo

NămModel
Lenovo
Kích thước màn hình
Kích thước tổng thể
Trọng lượng tối thiểu
Bộ xử lýGhi chú
2007X61
X61s
12.1" (1024 x 768)
268 x 211 x 21~27 mm
1.41 kg (X61), 1.36 kg (X61s)
Core 2 Duo T7100 (1.8 GHz)
Core 2 Duo T9300 (2.5 GHz)
Core 2 Duo L7500 (1.6 GHz)
2008
2010
X200
X200s
X200t
12.1" (1280 x 800)
295 x 210 x 21~29 mm
With 4-cell: 1.34 kg (X200), 1.1 kg (X200s)
Celeron M 723 (1.20 GHz)
Core2 Solo SU3500 (1.40 GHz)
Core2 Duo SL9600 (2.13 GHz)
Review
X300
X301
13.3" (1440 × 900)
310 × 230 × 19~23 mm
1.52 kg (X300), 1.43 kg (X301)
Intel Core Duo SL7100 (1.20 GHz)
Intel Core 2 Duo SU9400 (1.4 GHz)
Intel Core 2 Duo SU9600 (1.6 GHz)
2010X100e11.6" (1366 x 768)
280 x 210 x 15~30 mm
With 6-cell: 1.5 kg
Intel Atom N450
AMD Athlon Neo MV40 (1.6 GHz)
X201
X201s
X201i
12.1" (1280 x 800)
295 x 210 x 21~29 mm
With 4-cell: 1.31 kg (X201), 1.1 kg (X201s)
Intel Core i5-520M (2.40 GHz)
Intel Core i5-540M (2.50 GHz)
Intel Core i7-640LM (2.13 GHz)
Review
2011X120e
X121e
11.6" (1366 x 768)
282 x 189 x 15.6~29.5 mm
1.33 kg (+ 3-cell battery)
AMD E-240 single-core (1.5 GHz)
AMD E-350 dual-core (1.6 GHz)
X220
X220i
X220t
12.5" (1366 x 768)
305 x 206.5 x 19~34.6 mm
1.35 kg (+ 4-cell battery)
Intel Core i5-2410M (2.30 GHz)
Intel Core i5-2520M (2.5 GHz)
Intel Core i7-2640M (2.8 GHz)
Book
Spec
Review
X113.3" (1366 x 768)
340 x 230 x 17~21 mm
1.69 kg
Intel Core i7-2620M (2.7 GHz)X1
2012
2013
X130e
X131e
11.6" (1366 x 768)
293.4 x 216 x 32.3 mm
1.78 kg (+ 6-cell battery)
Celeron 857 (1.2 GHz dual-core)
AMD E1-1200, E2-1800
Spec
X230
X230t
12.5" (1366 x 768)
305 x 207 x 19~27 mm
1.35 kg (+ 6-cell battery)
Intel Core i7-3520M (2.9 GHz)
Intel Core i5-3360M (2.8 GHz)
Intel Core i5-3320M (2.6 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 114" (1600 x 900)
331 x 226 x 8~18.8 mm
1.36 kg (non-touch), 1.55 kg (multi-touch)
Intel Core i5-3317U (1.7 GHz)
Intel Core i5-3427U (1.8 GHz)
Spec
2013
2014
X140e11.6" (1366 x 768)
293.4 x 216 x 35 mm
1.78 kg (+ 6-cell battery)
AMD E1-2500
AMD A4-5000
Spec
X24012.5" (1366 x 768)
305.5 x 208.1 x 20.3 mm (with 3-cell + 3-cell)
1.42 kg (non-touch), 1.49 (multi-touch)
Intel Core i3-4010M (1.7 GHz)
Intel Core i5-4300M (1.9 GHz)
Intel Core i7-4600M (2.1 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 214" (2560 x 1440)
331 x 227 x 18.4 mm
1.28 kg (non-touch), 1.43 kg (multi-touch)
Intel Core i5-4200U (1.6 GHz)
Intel Core i7-4600U (2.1 GHz)
Spec
2015
2018
X25012.5" (1366 x 768)
305.5 x 208.5 x 20.3 mm (with 3-cell + 3-cell)
1.42 kg (non-touch), 1.49 kg (multi-touch)
Intel Core i7-5600U (2.6 GHz)
Intel Core i5-5300U (2.3 GHz)
Intel Core i5-5200U (2.2 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 314" (2560 x 1440)
331 x 226.5 x 18.5 mm
1.31 kg (non-touch), 1.44 kg (multi-touch)
Intel Core i5-5200U (2.2 GHz)
Intel Core i7-5600U (2.6 GHz)
Spec
2016X26012.5" (1366 x 768)
305.5 x 208.5 x 20.3 mm (with 3-cell + 3-cell)
1.44 kg (FHD non-touch)
Intel Core i7-3520M (2.9 GHz)
Intel Core i5-3360M (2.80 GHz)
Intel Core i5-3320M (2.60 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 414" (2560 x 1440)
333 x 229 x 16.4 mm
1.17 kg (non-touch)
Intel Core i5-6200U (2.3 GHz)
Intel Core i7-6600U (2.6 GHz)
Spec
2017
2019
X27012.5" (1920 x 1080) IPS
305.5 x 208.5 x 20.3 mm (with 3-cell + 3-cell)
1.36 kg (FHD non-touch)
Intel Core i7-7500U (2.90 GHz)
Intel Core i5-7300U (2.60 GHz)
Intel Core i5-7200U (2.50 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 514" (2560 x 1440)
323.5 x 217.1 x 15.95 mm
1.13 kg (non-touch)
Intel Core i5-7200U (2.5 GHz)
Intel Core i7-7600U (2.8 GHz)
Spec
2018X28012.5" (1920 x 1080) IPS
307.7 x 209.8 x 17.4~17.8 mm
1.13 kg (non-touch), 1.27 (multi-touch)
Intel Core i7-8650U (1.90 GHz)
Intel Core i5-8350U (1.70 Ghz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 614" (2560 x 1440)
323.5 x 217.1 x 15.95 mm
1.13 kg (non-touch)
Intel Core i5-8250U (1.6 GHz)
Intel Core i7-8650U (1.9 GHz)
Spec
2019X39013.3" (1920 x 1080) IPS
311.9 x 217.2 x 16.9 mm
1.22 kg (non-touch), 1.28 kg (multi-touch)
Intel Core i5-8265U (1.60 Ghz)
Intel Core i7-10510U (1.80 Ghz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 714" UHD (3840 x 2160) IPS
323 x 217 x 15 mm
1.21 kg (Privacy Guard), 1.09 kg (other)
Intel Core i7-8665 vPro (1.9 GHz)
Intel Core i7-10710U (1.1 GHz)
Spec
2020X1313.3" (1920 x 1080) IPS
311.9 x 217.2 x 16.9 mm
1.22 kg (non-touch), 1.28 kg (multi-touch)
AMD Ryzen 5 PRO 4650U 6x2.1
Intel Core i7-10510U (1.80 GHz)
Intel Core i5-10210U (1.60 GHz)
Spec
Review
X1 Carbon Gen 814" UHD (3840 x 2160) IPS
323 x 217 x 15 mm
1.21 kg (Privacy Guard), 1.09 kg (other)
Intel Core i5-10210U (1.6 GHz)
Intel Core i7-10610U (1.8 GHz)
Spec
2021X1 Nano13" 2K (2160 x 1350) IPS
292.9 x 207.8 x 14.27~17.2 mm
907 g (non-touch), 969 g (multi-touch)
Intel Core i5-1130G7 (1.8 GHz)
Intel Core i7-1160G7 (2.1 GHz)
Spec
.
Thông số cơ bản các laptop Thinkpad dòng X
      

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Quyền hạn của bạn

Bạn không có quyền trả lời bài viết
free counters



  • Đoàn Ngọc Khánh

    mobile phone 098 376 5575


    Đỗ Quang Thảo

    mobile phone 090 301 9666


    Nguyễn Văn Của

    mobile phone 090 372 1401


    IP address signature
    Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất