|
|
Bạn nào muốn tải trên mạng về thì phải chờ thêm một ít thời gian nữa.
|
|
|
Tỉnh | Tên huyện |
Hà Giang | Đồng Văn, Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Hoàng Su Phì, Xín Mần |
Cao Bằng | Bảo Lâm, Bảo Lạc, Thông Nông, Hà Quảng, Ha Lang, Thạch An |
Lào Cai | Si Ma Cai, Mường Khương, Bắc Hà, Bát Xát, Sa Pa, Văn Bàn |
Yên Bái | Mù Cang Chải, Trạm Tấu |
Bắc Kạn | Ba Bể, Pác Nặm |
Bắc Giang | Sơn Động |
Phú Thọ | Tân Sơn |
Sơn La | Sốp Cộp, Phù Yên, Bắc Yên, Mường La, Quỳnh Nhai |
Lai Châu | Mường Tè, Phong Thổ, Sìn Hồ, Tân Yêu, Than Uyên |
Điện Biên | Điện Biên Đông, Mường Nhé, Tủa Chùa, Mường Ảnh, Mường Chà, Tuần Giáo |
Thanh Hóa | Lang Chánh, Thường Xuân, Quan Hóa, Quan Sơn, Mường Lát, Như Xuân, Bá Thước |
Nghệ An | Kỳ Sơn, Tương Dương, Quế Phong, Quỳ Châu |
Quảng Bình | Minh Hóa |
Quảng Trị | Đa Krông |
Quảng Ngãi | Sơn Hà, Trà Bồng, Sơn Tây, Minh Long, Tây Trà, Ba Tơ |
Quảng Nam | Nam Trà My, Bắc Trà My, Tây Giang, Phước Sơn, Đông Giang, Nam Giang |
Bình Định | An Lão, Vĩnh Thanh, Vân Canh |
Ninh Thuận | Bắc Ái |
Kon Tum | Tu Mơ Nông, Kon Plông, Đăck Glei, Sa Thầy, Kon Rẫy, Ngọc Hồi |
Lâm Đồng | Đam Rông |
Tuyên Quang | Lâm Bình |
Lạng Sơn | Bình Gia, Đình Lập |
Hòa Bình | Đà Bắc, Kim Bôi |
Phú Yên | Sông Hinh, Đồng Xuân |
Gia Lai | K’Bang, Kon Chro, Krong Pa, Ia Pa, Ia Grai, Đức Cơ, Chư Prông |
Bình Phước | Lộc Ninh, Bù Đốp, Bù Gia Mập |
Tỉnh | Huyện, thị xã |
Long An | Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Mộc Hóa, Đức Huệ, Thạnh Hóa, Tân Thạnh |
Đồng Tháp | Hồng Ngự, Tân Hồng, thị xã Hồng Ngự |
Tiền Giang | Tân Phú Đông |
Trà Vinh | Trà Cú |
An Giang | Thị xã Tân Châu, An Phú, thị xã Châu Đốc, Tịnh Biên, Tri Tôn |
Kiên Giang | Giang Thành, thị xã Hà Tiên, Kiên Hải, Phú Quốc |
Hậu Giang | Long Mỹ |
Bạc Liêu | Phước Long |
Khối A | Khối A1 | Khối B | Khối C | Khối D | |
Mức 1 | 13 | 13 | 14 | 13 | 13 |
Mức 2 | 14 | 14 | 15 | 14 | 14 |
Mức 3 | 17 | 17 | 18 | 17 | 17 |
Đối tượng | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ HỆ QUÂN SỰ | |||
1. Đào tạo ngành tiếng Anh | |||
* Thi tiếng Anh | |||
Nam miền Bắc | D1 | 24.38 | |
Nam miền Nam | D1 | 23.63 | |
Nữ miền Bắc | D1 | 27.00 | |
Nữ miền Nam | D1 | 26.00 | |
2. Đào tạo ngành tiếng Nga | |||
* Thi tiếng Anh | |||
Nam miền Bắc | D1 | 23.25 | |
Nam miền Nam | D1 | 22.25 | |
Nữ miền Bắc | D1 | 24.50 | |
Nữ miền Nam | D1 | 23.50 | |
* Thi tiếng Nga | |||
Nam miền Bắc | D2 | 24.00 | |
Nam miền Nam | D2 | 23.00 | |
Nữ miền Bắc | D2 | 24.50 | |
Nữ miền Nam | D2 | 23.50 | |
3. Đào tạo ngành tiếng Trung | |||
* Thi tiếng Anh | |||
Nam miền Bắc | D1 | 22.25 | |
Nam miền Nam | D1 | 21.25 | |
Nữ miền Bắc | D1 | 25.00 | |
Nữ miền Nam | D1 | 24.00 | |
* Thi tiếng Pháp | |||
Nam miền Bắc | D3 | 22.25 | |
Nam miền Nam | D3 | 21.25 | |
Nữ miền Bắc | D3 | 25.00 | |
Nữ miền Nam | D3 | 24.00 | |
* Thi tiếng Trung | |||
Nam miền Bắc | D4 | 22.50 | |
Nam miền Nam | D4 | 21.50 | |
Nữ miền Bắc | D4 | 25.00 | |
Nữ miền Nam | D4 | 24.00 | |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ HỆ DÂN SỰ | |||
1. Đào tạo ngành tiếng Anh | |||
*Thi tiếng Anh | D1 | 15.00 | |
2. Đào tạo ngành tiếng Trung | |||
*Thi tiếng Anh | D1 | 15.00 | |
*Thi tiếng Trung | D4 | 15.00 |
Quyền hạn của bạn
|
|