Change background image
LOVE quotion

Bắt đầu từ 4.53' thứ Hai ngày 17/10/2011


You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Office
Office Ưu tú

Cấp bậc: Ưu tú

Giới tính : Nam

Bài viết : 824

Danh vọng : 1684

Uy tín : 10

Chào mọi người !. Vậy là IBM đã đi một chặng đường dài trong quá trình phát triển các dòng sản phẩm System X, bắt đầu từ M1 rồi M2, M3 và M4. Có thể nhiều Doanh Nghiệp còn băn khoăn là các dòng System X M4 có gì đổi khác so với dòng System X M3. Hôm nay tôi cùng mọi người đi tìm hiều xem có những điểm khác biệt gì giữa các dòng đó, cụ thể hôm nay mình sẽ tìm hiểu IBM X3650 M4 và IBM X3650 M3:

Trước tiên, chúng ta tìm hiểu qua hai dòng này thông qua một vài hình ảnh được coi là "bề nổi" của server IBM

- IBM X3650 M3

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792655_709_Down

Bên trong Server

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792655_621_font

Mặt trước

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792655_650_back

Mặt sau

- IBM X3650 M4

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792976_637_Down

Bên trong Server

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792976_703_font

Mặt trước

IBM System X M4 có gì khác với IBM System X M3 !  1_1366792976_518_back

Mặt sau

Vậy, thực sự IBM X3650 M4 có những điểm gì vượt trội so với IBM X3650 M3 ?


IBM X3650 M4IBM X3650 M3
CPUHỗ trợ tới 2 CPU E5-2600 socket 2011 với eight-cores, six-core (up to 2.9 GHz) hoặc quad-cores (up to 3.3 Hz), up to 20 MB L3 cache L3Hỗ trợ six-core (up to 3.46 GHz) socket 1366 hoặc quad-core (up to 3.6 GHz) cho Intel Xeon 5600 và up to 1333 MHz memory speed. Hỗ trợ cả Intel Xeon X5698 4.4 GHz dual-core, Quad-core,Dual-core Intel Xeon 5500, up to 12 MB cache L3
RAMHỗ trợ 24 DIMM (12 DIMM/CPU). Hỗ trợ DDR3 các loại Ram: RDIMMs, UDIMMs, HCDIMMs, vàLRDIMMs.
- Up to 384 GB with 24x 16 GB RDIMMs
- Up to 64 GB with 16x 4 GB UDIMMs
- Up to 768 GB with 24x 32 GB HCDIMMs
- Up to 768 GB with 24x 32 GB LRDIMMs
--> Không hỗ trợ Ram 1G, 2G. Hỗ trợ Bus từ 1066 -> 1600
Hỗ trợ 18 DIMM (9 DIMM/CPU). Hỗ trợ DDR3 các loại Ram: RDIMMs, UDIMMs
- Up to 288 GB with 18x 16 GB RDIMMs
- Up to 48 GB with 12x 4 GB UDIMMs
--> Hỗ trợ Ram 1G, 2G, 4G, 8G, 16G, Bus từ 1066 -> 1333
HDD- Up 32 1.8" SSD, hoặc 16 2.5" hot-swap SAS/SATA, six 3.5" hot-swap SAS/SATA, eight 2.5" Simple Swap SATA, six 3.5" Simple Swap SATA bays.
- Up to 14.4 TB with 900 GB 2.5" SAS HDDs, 16 TB with 1 TB 2.5" NL SAS/SATA HDDs, 18 TB with 3 TB 3.5" NL SAS/SATA HDDs, supported SAS/SATA/SSD
- Up to 16 2.5" hot-swap SAS/SATA HDDs or solid-state drives.
- Up to 14.4 TB with 900 GB SAS,16.0 TB with 1 TB SATA, up to 3.2 TB with 200 GB SSD, supported SAS/SATA/SSD
RaidRAID 0, 1, 10 with integrated ServeRAID M5110e; optional upgrades to RAID 5, 50 are available (zero-cache; 512 MB battery-backed cache; 512 MB or 1 GB flash-backed cache). Optional upgrade to RAID 6, 60 is available for 512 MB or 1 GB cache.
--> Card Raid M5110e không hỗ trợ sẵn Raid 5, 50 trong khi X3650 M3 lại có hỗ trợ
RAID 0, 1, 1E with ServeRAID-BR10il v2 or M1015; RAID 0, 1, 5, 10, 50 with M5014 or M5015. Optional upgrade to RAID 5 is available for M1015. Optional upgrade to RAID 6, 60 is available for M5014/M5015.
PowerUp to two redundant hot-swap 550 W ac or 750 W ac or 900 W ac power supplies (all 80 PLUS Platinum certification), or -48V 750 W dc power supply optionsUp to 2 redundant hot-swap 460 W AC or 675 W AC or 675 W high-efficiency (HE) AC power
supplies with 90%+ efficiency. 675 W -48 V DC models are available via CTO.
EthernetFour integrated Gigabit Ethernet 1000BASE-T ports (RJ-45); two embedded 10 Gb Ethernet
ports (10GBASE-T RJ-45 or 10GBASE-SR SFP+ based) on optional 10 Gb Ethernet mezzanine
card (does not consume PCIe slot).
Integrated 2 ports, plus 2 ports on optional Gigabit Ethernet 10GBASE with Ethernet Daughter Card (does not consume PCIe slot).
PCIUp to six slots depending on the riser cards installed. The slots are as follows:
Slot 1: PCIe 3.0 x8; full- height, full-length
 Slot 2: PCIe 3.0 x8; full-height, half-length
 Slot 3: PCIe 3.0 x8; full-height, half-length
 Slot 4: Optional, requires second processor and second riser card
 Slot 5: Optional, requires second processor and second riser card
 Slot 6: Optional, requires second processor and second riser card
Optional riser cards available with PCIe x8 or PCIe x16 or PCI-X slots.
Up to 5 (up to 4 available, one slot is dedicated to RAID controller), dependant on the riser cards
used (three different riser cards are available: 2x PCI-E x8 Gen 2, 1x PCI-E x16 Gen 2, and 2x
PCI-X 64 bit/133 MHz). Up to two riser cards are supported.




Trên đây là một vài thông tin về đặc điểm của cả X3650 M4 và X3650 M3 để mọi người có thể so sánh. Để tìm hiều thêm chi tiết, mọi người có thể tải tài liệu trên trang chủ IBM - United States. Chúc mọi người thành công !
      

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Quyền hạn của bạn

Bạn không có quyền trả lời bài viết
free counters



  • Đoàn Ngọc Khánh

    mobile phone 098 376 5575


    Đỗ Quang Thảo

    mobile phone 090 301 9666


    Nguyễn Văn Của

    mobile phone 090 372 1401


    IP address signature
    Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất